MÁY IN LETTERPRESS HTL220/300/320/500 | |
Đặc điểm / Characteristics | |
Sử dụng động cơ Servo điều khiển cho mỗi cụm in, có thể tùy chỉnh độc lập. | Use Servo motor control for each print assembly, can be customized independently. |
Có cấu trúc con lăn mực đặc biệt, thiết kế khay chứa mực in hoàn hảo, tránh phát sinh tình trạng bóng mờ trong in ấn. | With special ink roller structure, perfect ink tray design, avoid ghosting in printing. |
Sử dụng tay nắm điều chỉnh áp lực riêng cho từng cụm in, giải quyết hiệu quả hơn các vấn đề vì nguyên nhân áp lực mà phát sinh lệch màu… Ví dụ như đang in bản in bị hỏng, phải thay bản in sẽ không cần phải điều chỉnh lại áp lực in mà vẫn, có thể giữ nguyên được áp lực hiện có. | Use the handle to adjust the pressure individually for each print assembly, more effectively solve the problems because of the pressure that causes discoloration. For example, when printing a damaged print and no need to adjust the print pressure, just keep the existing pressure. |
Có thể cùng một lúc thực hiện được nhiều công đoạn trên một máy in như in nhiều màu, tráng UV, máy cắt dạng cuộn từ tính, bóc phế, quấn cuộn. | It is possible to perform many stages on one printer such as multicolor printing, UV coating, magnetic coil cutting machines, scrap removal, winding. |
Tính năng rửa tự động được trang bị độc lập cho từng cụm in, giúp làm tăng năng suất. | Automatic washing feature is equipped independently for each print assembly, helping to increase productivity. |
Hệ thống sấy khô bằng tia UV: Hệ thống được điều khiển tự động bằng PLC. | UV drying system: The system is automatically controlled by PLC. |
Chức năng lựa chọn / Function choice | |
Cụm in: Từ 1 đến 12 cụm in | Printing clusters: From 1 to 12 print clusters |
Tự động chồng khớp các màu in | Automatically overlap print colors |
Ép phoi lạnh | Cold chips |
In keo mặt sau | Print the back glue |
Cắt tròn | Cutting round |
In lưới | Screen printing |
Kết nối đồng bộ với máy cắt | Synchronous connection with the cutter |
Xử lý Corona | Handling Corona |
Đặc điểm và chức năng
MODEL |
HTL220 |
HTL300 |
HTL320 |
HTL350 |
Khổ rộng nạp liệu (mm)
Feeding Width |
220 | 290 | 320 | 350 |
Khổ rộng in lớn nhất (mm)
Max. Printing Width |
210 | 265 | 315 | 345 |
Khổ rộng in nhỏ nhất (mm)
Min. Printing Width |
20 | 30 | 30 | 30 |
Khổ dài in lớn nhất (intermittent)
Max. Printing Length (mm) |
210 | 290 | 370 | 370 |
Khổ dài in lớn nhất (Full rotary)
Max. Printing Length (mm) |
227 | 326 | 419 | 419 |
Tốc độ in lớn nhất (vòng/phút)
Max. Printing Speed |
15000 | 13000 | 13000 | 13000 |
Đường kính thu liệu lớn nhất (mm)
Max. Winding Diameter |
600 | 800 | 800 | 800 |
Kích thước máy (m)
Dimension |
5*1.3*1.2m | 5.4*1.3*1.5m | 6*1.3*1.5m | 6*1.5*1.5m |
Công suất (KW)
Machine Capacity |
14Kw | 18 Kw | 21 Kw | 25 Kw |
Công suất UV/ cụm
UV capacity / cluster |
2.0 Kw |
|||
Nguồn điện / Power | 380VAC 50/60Hz |