MÁY CẮT GIẤY LF-350
LF-350 DIE CUTTING MACHINE
I. Các thông số chính / The main parameters:
STT NO. |
Tên / Project name |
Nội dung tham số / Parameter content |
Lưu Ý / Note |
|
1 |
Độ rộng nạp liệu Feed width |
MM |
360 |
|
2 |
Diện tích cắt tối đa Maximum Die cutting area |
MM |
350 (length) * 290 (width) 350 (dài) * 290 (rộng) |
|
3 |
Tốc độ cắt Cutting speed |
PCS/H |
1800-18000 |
|
4 |
Điều chỉnh hành trình Stroke adjustment |
MM |
+3.5 |
|
5 |
Lực cắt Punching Force |
T |
8 |
|
6 |
Độ chính xác Accuracy |
MM |
+0.1 |
|
7 |
Phương thức bôi trơn Lubrication method |
Hệ thống bôi trơn tự động Automatic lubrication system |
40 # engine oil, 10L Dầu máy 40#, 10L |
|
8 |
Các phương pháp cắt khuôn có thể áp dụng Applicable Die Cutter |
Khuôn gỗ, khuôn laser, khuôn phần cứng, khuôn QDC Wood mold, laser mold, rot mold, hardware mold, QDC mold |
||
9 |
Rask Casting Chất liệu đúc |
HT250 sắt xám chất lượng cao HT250 high quality gray iron |
Đúc nguyên khối Integrated casting |
|
10 |
Tổng công suất Total power |
KW |
AC380V 4KW |
|
11 |
Kích thước ngoài / Dimensions |
MM |
L2100 * W1300 * H1800 |
|
12 |
Khối lượng tịnh máy Net weight of machine |
KG |
1700 |
II. Cấu hình điện / Electrical Configuration:
STT NO. |
Tên mỗi bộ phận điện / Electrical name |
Thương hiệu / Brand |
Ghi chú / Note |
1 |
Động cơ servo 850W Servo motor 850W |
Yaskawa (Japan) |
Vật liệu kéo (kéo liệu) Traction material (pulling material) |
2 |
Bộ điều khiển servo 850W Servo controller 850W |
Yaskawa (Japan) |
Kiểm soát vật liệu Traction data control |
3 |
Bộ giảm tốc servo Servo reducer |
Mortimer (France) |
|
4 |
Bộ điều khiển PLC PLC controller |
Panasonic (Japan) |
Kiểm soát toàn bộ bằng phần mềm Controlling software system |
5 |
Động cơ Servo Motor Servo |
INVT ELECTRIC |
Hệ thống điều khiển phần mềm Controlling software system |
6 |
Bộ điều khiển Servo 4.4Kw Servo Remote controller |
INVT ELECTRIC |
Kiểm soát máy chủ Controll main motor |
7 |
Màn hình cảm ứng Touch screen |
TAIWAN |
Cài đặt dữ liệu hướng dẫn vận hành Operation instruction data setting |
8 |
Động cơ thu liệu Receiving motor |
LINGGO |
|
9 |
Bộ điều tốc Speed controler |
LINGGO |
|
10 |
Quạt gió Suction fan |
YUXIN |
|
11 |
Công tắc Contactor |
Fuji |
Thiết bị khởi động nguồn Device power on |
12 |
Bộ chuyển nguồn điện Switch power |
Omron (Japan) |
Chuyển mạch nguồn điện và bảo vệ điện rò rỉ |
13 |
Các thiết bị điện khác Others appliance |
Normal brand |